Chi tiết sản phẩm
Mã sản phẩm Kết cấu ID (Dash) Đường kính trong (mm) Đường kính trong (in) Đường kính ngoài (mm) Đường kính ngoài (in) Áp suất làm việc (MPa) Áp suất làm việc (psi) Áp suất nổ (MPa) Áp suất nổ (psi) Bán kính cong (mm) Bán kính cong (in) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (lb/ft)
1004743 4WS 10 16,0 5/8" 25,4 1,00 35,0 5000 140,0 20000 100 3,94 0,845 0,57
1004744 4WS 12 19,0 3/4" 29,4 1,16 35,0 5000 140,0 20000 120 4,72 1,166 0,79
1004745 4WS 16 25,0 1" 37,4 1,47 35,0 5000 140,0 20000 150 5,91 1,634 1,10
1004746 4WS 20 32,0 1 1/4" 44,0 1,73 35,0 5000 140,0 20000 210 8,27 2,214 1,49
1004747 6WS 24 38,0 1 1/2" 54,8 2,16 35,0 5000 140,0 20000 250 9,84 3,924 2,64
1004748 6WS 32 51,0 2" 68,7 2,70 35,0 5000 140,0 20000 318 12,52 5,787 3,89
Tiêu chí Alfabiotech MINETUFF 5K Parker 4SH/6SH Vitillo
Tiêu chuẩn cơ bản ✅ ISO 18752+ ✅ SAE J517, ISO 18752 ✅ EN 853, ISO 18752
Chứng nhận an toàn ⭐ MSHA (Khai thác mỏ) có MSHA có MSHA
Cấu trúc gia cường 4-6 lớp thép xoắn cường độ cao 4-6 lớp thép tiêu chuẩn 4-6 lớp thép tiêu chuẩn
Áp suất làm việc ~350 bar ~350 bar (4SH) ~300-400 bar
Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +121°C -40°C đến +121°C -40°C đến +100°C
Khả năng chống mài mòn ⭐ Cực tốt (lớp vỏ đặc biệt) Tốt Trung bình đến tốt (tùy dòng)
Kháng hóa chất ⭐ Dầu gốc khoáng + sinh học Dầu gốc khoáng Dầu thủy lực thông thường
Bán kính uốn cong Nhỏ hơn, linh hoạt hơn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn