Tìm hiểu sản phẩm Ống bảo ôn vải sợi thủy tinh bọc silicone đỏ chịu nhiệt cao
Ống bảo ôn vải sợi thủy tinh bọc silicone đỏ chịu nhiệt cao "Coated Fiberglass Sleeve" được dệt từ sợi thủy tinh cách nhiệt, phủ toàn bộ 100% bề mặt ngoài bằng cao su silicone đỏ kết hợp oxide sắt. Là lý tưởng để bọc ngoài bảo vệ chống cháy tuyệt đối các ống, dây điện, đường dẫn dầu & nhiên liệu,... chống lại nhiệt độ cao trong nắp lò, nắp đậy, kim loại nóng chảy, ngọn lửa trực tiếp.
"Coated Fiberglass Sleeve" có thể chịu được nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 1650ºC và nhiệt độ liên tục trực tiếp 560ºC.
Ống bảo ôn chịu nhiệt cao được ứng dụng phổ biến trong những khu vực nhiệt độ cao như nồi hơi, lò than cốc, lò công nghiệp, lò nấu kim loại nóng chảy, động cơ ô tô, ...
Lựa chọn kích thước sản phẩm ống bảo ôn chịu nhiệt cao: Nếu OD của ống cần bảo vệ là 10mm, hãy sử dụng ống bảo ôn bọc ngoài có ID là 10mm. Ống bảo ôn rất linh hoạt, dễ uốn cong và cài đặt / gỡ bỏ dễ dàng.
Các tính năng chính của ống bảo ôn
-
Chống dầu và nước.
-
Chịu được ánh sáng mặt trời trực tiếp, tia ozone, nấm mốc, vi khuẩn, bức xạ nhiệt.
-
Vật liệu: ống sợi thủy tinh với lớp phủ bên ngoài bằng silicone đỏ
-
Được định hình linh hoạt để phù hợp với uốn cong, gấp gãy, có dạng băng cuộn sleeve tape để quấn kết thúc ống.
-
Bảo vệ chống cháy tuyệt đối các ống dẫn, dây điện, đường dẫn dầu & nhiên liệu.
-
Bảo vệ chống lại bụi bẩn, bồ hóng, muội than.
-
Chịu nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 1650ºC.
-
Chịu nhiệt độ liên tục trực tiếp 560ºC.
Bảng thông số kỹ thuật ống bảo ôn chịu nhiệt cao
Property Description Hardness 30 Durometer, Shore A Operating Temperature 500°F (260°C) Tensile Strength >1000psi (>69bar) Tear Strength 150ppi (10bar) Elongation (>600%) 100% Modulus 300psi (20bar) Compression Set 22 hrs at 350ºF (177°C): >8% Resistance to Ozone, Corona, Radiation, Sunlight, Fungus: Excellent -
Description/Item Silicone Coated Fiberglass Sleeve Inner Diameter 0.3-4inch (8.5-101mm) External Diameter 0.5-5inch (12.5-112mm) Wall Thickness 0.1-0.2inch (1.8-5.5mm) Length 393-472inch (10-12m) Weight per Roll 3-48ib (1.45-21.8kg) Color Red
Bảng kích thước tiêu chuẩn
Inside dia. (mm) | Inside dia. (inch) | Wall thickness (mm) | Tolerance (mm) | Roll length (m) | CTN size (cm) | No./CTN (m) | G.W. (kg) |
Ø6 | 1/4 | 1.5 | ±0.15 | 50 | 47*47*10 | 100 | 22 |
Ø8 | 5/16 | 1.5 | ±0.15 | 50 | 47*47*10 | 100 | 24.5 |
Ø10 | 3/8 | 2 | ±0.20 | 25 | 47*47*10 | 100 | 28 |
Ø11 | 7/16 | 2 | ±0.20 | 25 | 47*47*10 | 100 | 29.5 |
Ø13 | 1/2 | 2 | ±0.20 | 25 | 47*47*10 | 100 | 30.2 |
Ø16 | 5/8 | 2 | ±0.20 | 25 | 47*47*10 | 50 | 16.5 |
Ø19 | 3/4 | 2 | ±0.20 | 25 | 47*47*10 | 50 | 20.4 |
Ø22 | 7/8 | 2 | ±0.20 | 25 | 47*47*10 | 50 | 21.5 |
Ø25 | 1 | 2 | ±0.30 | 25 | 47*47*10 | 50 | 24.5 |
Ø29 | 1 1/8 | 2 | ±0.30 | 25 | 47*47*10 | 50 | 25.5 |
Ø32 | 1 1/4 | 2 | ±0.30 | 25 | 47*47*10 | 50 | 27.5 |
Ø35 | 1 3/8 | 3 | ±0.30 | 25 | 47*47*15 | 50 | 28.5 |
Ø38 | 1 1/2 | 3 | ±0.30 | 25 | 47*47*15 | 50 | 34 |
Ø40 | 1 3/5 | 3 | ±0.30 | 25 | 47*47*15 | 50 | 34.5 |
Ø41 | 1 5/8 | 3 | ±0.30 | 25 | 47*47*15 | 50 | 35 |
Ø45 | 1 3/4 | 3 | ±0.30 | 25 | 47*47*15 | 50 | 36 |
Ø48 | 1 7/8 | 3 | ±0.30 | 25 | 47*47*15 | 50 | 37 |
Ø51 | 2 | 3 | ±0.35 | 25 | 52*52*20 | 50 | 38.2 |
Ø55 | 2 1/5 | 3.5 | ±0.35 | 20 | 52*52*20 | 20 | 20.5 |
Ø57 | 2 1/4 | 3.5 | ±0.35 | 20 | 52*52*20 | 20 | 21 |
Ø60 | 2 3/8 | 3.5 | ±0.35 | 20 | 52*52*20 | 20 | 23.5 |
Ø64 | 2 1/2 | 3.5 | ±0.35 | 20 | 52*52*20 | 20 | 24 |
Ø65 | 2 3/5 | 3.5 | ±0.35 | 20 | 52*52*20 | 20 | 24.5 |
Ø70 | 2 3/4 | 3.5 | ±0.40 | 20 | 52*52*20 | 20 | 27.5 |
Ø76 | 3 | 4 | ±0.40 | 20 | 52*52*20 | 20 | 28.2 |
Ø80 | 3 1/5 | 4 | ±0.40 | 20 | 52*52*20 | 20 | 32.5 |
Ø83 | 3 1/4 | 4 | ±0.40 | 20 | 52*52*20 | 20 | 33.2 |
Ø85 | 3 3/8 | 4 | ±0.40 | 20 | 52*52*20 | 20 | 33.8 |
Ø89 | 3 1/2 | 4 | ±0.50 | 10 | 52*52*20 | 10 | 18.5 |
Ø90 | 3 9/16 | 4 | ±0.50 | 10 | 52*52*20 | 10 | 19 |
Ø95 | 3 3/4 | 4 | ±0.50 | 10 | 52*52*20 |