Item Code | ID (in) | ID (mm) | OD (mm) | OD (in) | WP (MPa) | WP (psi) | BP (MPa) | BP (psi) | BR (mm) | BR (in) | Weight (kg/m) | Weight (lb/ft) |
1001341 | 3/16" | 5,0 | 13,0 | 0,51 | 42,0 | 6000 | 168,0 | 24000 | 90 | 3,54 | 0,282 | 0,19 |
1001342 | 1/4" | 6,0 | 14,2 | 0,56 | 40,0 | 5850 | 160,0 | 23200 | 100 | 3,94 | 0,330 | 0,23 |
1001343 | 5/16" | 8,0 | 15,8 | 0,62 | 35,0 | 5000 | 140,0 | 20000 | 115 | 4,53 | 0,357 | 0,24 |
1001344 | 3/8" | 10,0 | 18,2 | 0,72 | 33,0 | 4800 | 132,0 | 19200 | 125 | 4,92 | 0,460 | 0,31 |
1001345 | 1/2" | 13,0 | 21,3 | 0,84 | 27,5 | 4000 | 110,0 | 16000 | 175 | 6,89 | 0,534 | 0,36 |
1001346 | 5/8" | 16,0 | 24,5 | 0,96 | 25,0 | 3630 | 100,0 | 14500 | 200 | 7,87 | 0,670 | 0,46 |
1001347 | 3/4" | 19,0 | 28,6 | 1,13 | 21,5 | 3120 | 86,0 | 12500 | 240 | 9,45 | 0,895 | 0,61 |
1001348 | 1" | 25,0 | 36,6 | 1,44 | 16,5 | 2400 | 66,0 | 9600 | 300 | 11,81 | 1,250 | 0,85 |
1001349 | 1 1/4" | 32,0 | 46,4 | 1,83 | 12,5 | 1820 | 50,0 | 7280 | 420 | 16,54 | 1,852 | 1,25 |
1001350 | 1 1/2" | 38,0 | 52,8 | 2,08 | 9,0 | 1310 | 36,0 | 5240 | 500 | 19,69 | 2,086 | 1,41 |
1001351 | 2" | 51,0 | 65,6 | 2,58 | 8,0 | 1200 | 32,0 | 4640 | 630 | 24,80 | 2,748 | 1,85 |
Thông số | Giải thích | Item Code 1001341 → 1001351 (Ví dụ) |
---|---|---|
Item Code | Mã sản phẩm | 1001341 → 1001351 |
ID (Dash) | Kích thước danh nghĩa theo tiêu chuẩn Dash (3-32) | 3 (nhỏ nhất) → 32 (lớn nhất) |
ID (mm/in) | Đường kính trong (mm/inch) - Quyết định lưu lượng chất lỏng | 5.0mm (3/16") → 51.0mm (2") |
OD (mm/in) | Đường kính ngoài (mm/inch) - Ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt | 13.0mm → 65.6mm |
WP (MPa/psi) | Áp suất làm việc tối đa - Giới hạn an toàn khi vận hành | 42MPa (6000psi) → 8MPa (1200psi) Giảm dần theo kích thước |
BP (MPa/psi) | Áp suất phá hủy - Ngưỡng gây vỡ ống | 168MPa → 32MPa (Gấp 4 lần WP) |
BR (mm/in) | Bán kính uốn cong tối thiểu - Độ linh hoạt khi lắp đặt | 90mm → 630mm Tăng theo kích thước ống |
Weight | Trọng lượng trên mét/feet - Ảnh hưởng đến thi công | 0.282kg/m → 2.748kg/m |
Nhận xét kỹ thuật:
-
Quan hệ áp suất - kích thước: Ống càng nhỏ (ID 5mm) chịu áp cao gấp 5 lần ống lớn (ID 51mm).
-
Tỷ lệ an toàn: BP ≈ 4×WP ở mọi kích thước, đảm bảo độ dự phòng an toàn.
-
Ứng dụng thực tế:
-
Ống nhỏ (1001341-1001344): Phù hợp hệ thống áp suất cực cao (>30MPa).
-
Ống lớn (1001349-1001351): Dùng cho ứng dụng áp thấp (<10MPa) nhưng cần lưu lượng lớn.
-
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi tùy nhà sản xuất. Luôn kiểm tra datasheet trước khi lựa chọn.