(Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Để chọn đúng loại ống phù hợp với hệ thống của bạn, vui lòng liên hệ tư vấn trực tiếp qua hotline.)
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa 3 hãng ống mềm thủy lực phổ biến tại Việt Nam hiện nay: Parker (Mỹ), Vitillo (Ý), và Alfagomma (Ý) – được tổng hợp từ thông tin trên trang LeHuyVu.com và các datasheet kỹ thuật:
BẢNG SO SÁNH CHUNG: PARKER – VITILLO – ALFAGOMMA
Tiêu chí | Parker (Mỹ) | Vitillo (Ý) | Alfagomma (Alfabiotech) (Ý) |
---|---|---|---|
Xuất xứ | Mỹ (USA) | Ý (Italy) | Ý (Italy) |
Tiêu chuẩn chính | SAE 100R, EN 853–856, ISO 18752 | SAE 100R, EN 853–856 | ISO 18752 (R12–R13–R15), SAE 100R12–13–15 |
Cấu trúc lõi – vỏ | Cao su tổng hợp chịu dầu, vỏ chống mài mòn MSHA | Cao su tổng hợp, có phủ lớp chống mài mòn MSHA | Cao su tổng hợp BIO-OIL compatible, vỏ Minetuff cực bền |
Lớp gia cường |
1SN–2SN: lưới thép bện 4SP–4SH: thép xoắn |
Giống Parker (1SN–2SN bện, 4SP–4SH xoắn) | 4–6 lớp thép xoắn, tùy mã; chịu xung cao hơn |
Chứng nhận an toàn | MSHA (mỏ), ISO/EN | MSHA, DNV-GL, RINA, MarED (hàng hải, mỏ) | MSHA, ISO 18752, DNV, GL |
Áp suất làm việc | Lên đến 6000 psi (4SH) | Tối đa ~6000 psi (4SH) | Lên đến 6000 psi (R15), một số mã 4200–5000 psi duy trì tốt hơn |
Xung áp / tuổi thọ | 300,000–800,000 chu kỳ (tùy mã) | 300,000–800,000 chu kỳ | 1,000,000 chu kỳ (với Alfabiotech Evolution) |
Bán kính uốn cong | Tốt (chuẩn SAE hoặc thấp hơn chút) | Tốt | Rất tốt – nhỏ hơn chuẩn ISO, linh hoạt hơn |
Tính linh hoạt thi công | Rất dễ lắp đặt, dùng đầu Parker (Parkrimp) đồng bộ | Linh hoạt, tương thích tiêu chuẩn châu Âu | Siêu linh hoạt – cỡ lớn dài tới 61m, linh động khi thi công |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến +100°C | -40°C đến +100°C (đỉnh +125°C) | -40°C đến +121°C (đỉnh +135°C) |
Khả năng chống cháy, ozone | Có, tùy mã | Tốt – đạt MSHA + MarED | Xuất sắc – vỏ Minetuff, kháng hóa chất, ozone, dầu sinh học |
Ứng dụng nổi bật | Máy móc công nghiệp, máy ép, thủy lực nặng | Công trình, hàng hải, xe cơ giới, mỏ | Khai thác mỏ, dầu khí, máy móc nặng, điều kiện khắc nghiệt |
Tính phổ biến ở VN | Phổ biến nhất thị trường, dễ thay thế, nhiều phụ kiện | Được sử dụng nhiều ở công trình, giá hợp lý hơn Parker | Đang được ưa chuộng nhờ hiệu suất cao, đặc biệt ở nhà máy nặng |
Giá thành | Cao – hàng thương hiệu Mỹ | Trung bình – giá mềm hơn Parker 10–20% | Cao hơn Vitillo, nhưng hiệu năng cao hơn tương ứng |