Chi tiết sản phẩm

Bảng kích thước- Xem Kích thước Rod trang 7

BoreØ

CB

A16

CD

H9

CW

CX

 

E

EE

(BSPP)

inches

EP

EW

h14

EX

F

max

G

J

KB

L

LR

LT

M

MR

MS

max

WF

Y

Stroke

Lực Đẩy

Cho Áp

210bar

PJ

XC

XO

ZC

ZJ

ZO

25

12

10

6

12-0.008

401

G1/4

8

12

10

10

40

25

4

13

12

16

10

12

20

25

50

53

1.15

130

137

114

150

1.15

32

16

12

8

16-0.008

451

G1/4

11

16

14

10

40

25

5

19

17

20

12

15

22.5

35

60

56

1.8

148

159

128

170.5

1.8

40

20

14

10

20-0.012

64

G3/8

13

20

16

10

45

38

6.5

19

17

25

14

16

29

35

62

73

2.7

178

186

153

207

2.7

50

30

20

15

25-0.012

76

G1/2

17

30

20

16

45

38

10

32

29

31

20

25

33

41

67

74

4.25

190

211

159

223

4.25

63

30

20

15

30-0.012

90

G1/2

19

30

22

16

45

38

10

32

29

38

20

25

40

48

71

80

6.7

206

220

168

246

6.7

80

40

28

20

40-0.012

115

G3/4

23

40

28

20

50

45

13

39

34

48

28

34

50

51

77

93

10.8

238

257

190

288

10.8

100

50

36

25

50-0.012

130

G3/4

30

50

35

22

50

45

13

54

50

58

36

44

62

57

82

101

17

261

293

203

323

17

125

60

45

30

60-0.015

165

G1

38

60

44

22

58

58

18

57

53

72

45

53

80

57

86

117

26.5

304

334

232

384

26.5

160

70

56

35

80-0.015

205

G1

47

70

55

25

58

58

22

63

59

92

59

59

100

57

86

130

44

337

367

245

437

44

200

80

70

40

100-0.020

245

G11/4

57

80

70

25

76

76

24

82

78

116

70

76

120

57

98

165

67.5

415

451

299

535

67.5

 *Tất cả các kích thước được tính bằng milimét trừ khi có quy định khác

** Đơn vị lực đẩy của xilanh được tính bằng tấn, xem công thức ở trang 8