Chi tiết sản phẩm

Dimensions – MP3

 

Bore
Ø

Rod
No.

Rod
Ø

BW

CD H9

D

EE

EW h12

L-LT

LX

MR-MS

Y

Stroke

+ Stroke

F2 Kéo

F1 Đẩy

BX

CX H7

max

EX h12

Min

PJ

XC-XO

Lực Tính Cho
Áp 250 bar (tấn)

50

1

32

27

32

108

G1/2

32

61

38

35

98

20

120

305

2.9

5

2

36

2.4

63

1

40

35

40

124

G3/4

40

74

50

50

112

30

133

348

4.7

7.9

2

45

3.8

80

1

50

40

50

148

G3/4

50

90

62

61.5

120

20

155

395

7.8

12.8

2

56

6.5

100

1

63

52

63

175

G1

63

102

71

66

134

25

171

442

12

20

2

70

10

125

1

80

60

80

208

G1

80

124

90

90

153

50

205

520

18.4

31.2

2

90

15

140

1

90

65

90

255

G1/4

90

150

113

113

181

50

208

580

23

39.2

2

100

19.2

160

1

100

84

100

270

G1/4

100

150

112

112

185

50

235

617

32.1

51.2

2

110

27

180

1

110

88

110

315

G1/4

110

185

129

118

205

20

250

690

40

64.8

2

125

33.5

200

1

125

102

125

330

G1/4

125

206

145

131

220

20

278

756

48.8

80

2

140

40.8

250

1

160

130

160

412

G1/2

160

251

178

163

260

20

325

903

73.8

125

2

180

60

*Tất cả các kích thước trên được tính bằng đơn vị milimet